Dòng máy cắt không khí ACB Easypact MVS là một phần của Easy Series – Schneider Electric.
Easy Pact MVS là một máy cắt hạ thế và bộ ngắt mạch được thiết kế để tối ưu hóa chi phí và có độ tin cậy cao, góp phần vào nâng cao hiệu suất an toàn cho mạng lưới phân phối điện của bạn.
Dòng máy cắt không khí ACB SCHNEIDER EASYPACT MVS mang lại hiệu suất cao với chi phí hợp lý:
Máy cắt không khí ACB SCHNEIDER EASYPACT MVS thích hợp để áp dụng trong các ứng dụng bảo vệ, đo lường, giám sát:
MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH |
MVS08N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS10N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS12N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS16N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS20N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS25N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS32N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS40N3MF2L | 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS08N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS10N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS12N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS16N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS20N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS25N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS32N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS40N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS08N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS10N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS12N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS16N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS16N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS20N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS25N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS32N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS40N4MF2L | 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed |
MVS08N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS10N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS12N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS16N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS20N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS25N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS32N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS40N3MW2L | 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS08N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS10N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS12N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS16N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS20N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS25N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS32N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS40N4MW2L | 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout |
MVS08H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS10H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS12H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS16H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS20H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS25H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS32H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS40H3MF2L | 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS08H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS10H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS12H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS16H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS20H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS25H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS32H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS40H4MF2L | 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed |
MVS08H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS10H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS12H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS16H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS20H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS25H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
MVS32H3MW2L | 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout |
Tình trạng | Mới |
---|---|
Xuất xứ | Schneider Electric |